Nový Jičín (huyện)
Thủ phủ | Nový Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 159.473 |
Vùng | vùng Moravia–Silesia |
Thủ phủ huyện | Nový Jičín |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-804 |
Nový Jičín (huyện)
Thủ phủ | Nový Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 159.473 |
Vùng | vùng Moravia–Silesia |
Thủ phủ huyện | Nový Jičín |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-804 |
Thực đơn
Nový Jičín (huyện)Liên quan
Nový Jimramov Nový Jičín Nový Poddvorov Nový Jičín (huyện) Nový Vestec Nový Bor Nový Malín Nový Šaldorf-Sedlešovice Nový Kostel Nový KramolínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nový Jičín (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html